Đọc nhanh: 小鱼 (tiểu ngư). Ý nghĩa là: ròng ròng; cá con; cá bột; cá ròng ròng, cá nhỏ; cá bé; cá vặt. Ví dụ : - 小鱼缸儿。 chậu cá cảnh
小鱼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ròng ròng; cá con; cá bột; cá ròng ròng
小的或新近孵化的鱼
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
✪ 2. cá nhỏ; cá bé; cá vặt
很小的成鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鱼
- 沼里 有 小鱼
- Trong ao có cá nhỏ.
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 小鱼 为何 突然 死 了
- Con cá sao đột nhiên chết rồi.
- 小鱼 在 浅水 中 游弋
- Con cá nhỏ bơi trong nước nông.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
- 当时 我 偷 爬 进去 看 《 小 美人鱼 》
- Tôi đã bò vào Nàng tiên cá nhỏ
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
鱼›