鱼腥草 yú xīng cǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ngư tinh thảo】

Đọc nhanh: 鱼腥草 (ngư tinh thảo). Ý nghĩa là: Lá dấp/ diếp cá.

Ý Nghĩa của "鱼腥草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鱼腥草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lá dấp/ diếp cá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼腥草

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 放养 fàngyǎng 草鱼 cǎoyú

    - thả nuôi cá trắm cỏ

  • volume volume

    - 鱼子 yúzi cáng zài 水草 shuǐcǎo

    - Trứng cá ẩn trong cỏ nước.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ zi 腥气 xīngqì

    - một luồng hơi tanh

  • volume volume

    - xià 鱼饵 yúěr dào 池塘 chítáng

    - Thả mồi câu vào ao.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 不要 búyào 摸鱼 mōyú yào 认真 rènzhēn 工作 gōngzuò

    - Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!

  • volume volume

    - 这鱼 zhèyú zuò 有点儿 yǒudiǎner xīng

    - Món cá này nấu còn hơi tanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BAHM (月日竹一)
    • Bảng mã:U+8165
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao