Đọc nhanh: 鱼腥草 (ngư tinh thảo). Ý nghĩa là: Lá dấp/ diếp cá.
鱼腥草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lá dấp/ diếp cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼腥草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 放养 草鱼
- thả nuôi cá trắm cỏ
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 这鱼 做 得 有点儿 腥
- Món cá này nấu còn hơi tanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腥›
草›
鱼›