Đọc nhanh: 鱼跃救球 (ngư dược cứu cầu). Ý nghĩa là: Nhảy vọt cứu bóng.
鱼跃救球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhảy vọt cứu bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼跃救球
- 每个 葬礼 后 都 是 吃 柠檬 鸡球 或者 鱼肉
- Mỗi một trong những thứ này là gà hoặc cá chanh.
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 鱼 在 水中 跃出
- Con cá nhảy ra khỏi nước.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
救›
球›
跃›
鱼›