Đọc nhanh: 鱼子酱 (ngư tử tương). Ý nghĩa là: trứng cá muối. Ví dụ : - 我觉得这个鱼子酱 Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu. - 我的猴不爱这种鱼子酱 Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.. - 也许我们可以来点鱼子酱派对 Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
鱼子酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng cá muối
用从鱼身上的鱼卵制成的酱
- 我 觉得 这个 鱼子酱
- Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼子酱
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 我 觉得 这个 鱼子酱
- Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
- 男子 在 河边 钓鱼
- Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
酱›
鱼›