Đọc nhanh: 鱼翅汤 (ngư sí thang). Ý nghĩa là: súp vi cá mập.
鱼翅汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súp vi cá mập
shark fin soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼翅汤
- 鱼翅 很 贵
- Vây cá mập rất đắt.
- 烧 汤鱼
- Nấu canh cá
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 我 喜欢 吃 鱼翅
- Tôi thích ăn vây cá mập.
- 鱼翅 汤 很 有名
- Súp vây cá mập rất nổi tiếng.
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
翅›
鱼›