Đọc nhanh: 鱼干女 (ngư can nữ). Ý nghĩa là: xem 乾物 女 | 干物 女 [gan1 wu4 nu: 3].
鱼干女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 乾物 女 | 干物 女 [gan1 wu4 nu: 3]
see 乾物女|干物女[gan1 wu4 nu:3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼干女
- 我 内侄女 是 个 很 能干 的 女孩子
- cháu gái tôi là một cô gái rất có năng lực.
- 我们 有个 女仆 干 家务 活儿
- Chúng tôi có một người hầu phụ làm việc nhà.
- 河水 已经 干 了 , 鱼 都 不见 了
- Nước sông đã cạn rồi, cá cũng không còn nữa.
- 他 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 干活
- Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.
- 妇女干部 积极 推动 社会 改革
- Nữ cán bộ tích cực trong việc thúc đẩy cải cách xã hội.
- 有 的 妇女 干起 活儿 来 , 赛过 男子汉
- có những người phụ nữ làm việc còn hơn cả đàn ông.
- 这些 鱼 需要 被 风干
- Những con cá này cần được phơi khô.
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
干›
鱼›