Đọc nhanh: 魔羯座 (ma yết tọa). Ý nghĩa là: Ma Kết (chòm sao và dấu hiệu của hoàng đạo).
魔羯座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma Kết (chòm sao và dấu hiệu của hoàng đạo)
Capricorn (constellation and sign of the zodiac)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔羯座
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
羯›
魔›