魔鬼岛 móguǐ dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ma quỷ đảo】

Đọc nhanh: 魔鬼岛 (ma quỷ đảo). Ý nghĩa là: Đảo Quỷ, nhà tù khét tiếng của Pháp ngoài khơi Guiana thuộc Pháp.

Ý Nghĩa của "魔鬼岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đảo Quỷ, nhà tù khét tiếng của Pháp ngoài khơi Guiana thuộc Pháp

Devil's Island, notorious French prison off the coast of French Guyana

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔鬼岛

  • volume volume

    - 他们 tāmen 鬼鬼崇崇 guǐguǐchóngchóng

    - Họ lén la lén lút.

  • volume volume

    - 妖魔鬼怪 yāomóguǐguài

    - yêu ma quỷ quái

  • volume volume

    - 魔鬼 móguǐ zhù zài 山洞 shāndòng

    - Ma quỷ sống trong hang động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 下棋 xiàqí xià 疯魔 fēngmó le

    - họ đánh cờ rất say sưa.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā méi 议论 yìlùn bié 那么 nàme 疑神疑鬼 yíshényíguǐ de

    - mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.

  • volume volume

    - 洛克 luòkè 神是 shénshì 迦南人 jiānánrén de 魔鬼 móguǐ 太阳神 tàiyangshén

    - Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 垃圾 lājī 音乐 yīnyuè 没有 méiyǒu 魔鬼 móguǐ 讯息 xùnxī

    - Đây không phải là nhạc rác, và không có thông điệp ma quỷ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō 应该 yīnggāi shì 梦魇 mèngyǎn 就是 jiùshì 鬼压床 guǐyāchuáng 什么 shénme de

    - Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao