Đọc nhanh: 池座 (trì tọa). Ý nghĩa là: ghế đại biểu; ghế danh dự; ghế pac-te (trong nhà hát).
池座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế đại biểu; ghế danh dự; ghế pac-te (trong nhà hát)
剧场正厅中的座位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池座
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 那边 有 一座 小 城池
- Bên đó có một cái thành hào nhỏ.
- 皇帝 分封 他 一座 城池
- Hoàng đế phong cho anh ta một thành trì.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
池›