Đọc nhanh: 魔宫 (ma cung). Ý nghĩa là: (văn học) lâu đài của quỷ, nơi bị chiếm đóng bởi các thế lực nham hiểm.
魔宫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) lâu đài của quỷ
lit. devils' castle
✪ 2. nơi bị chiếm đóng bởi các thế lực nham hiểm
place occupied by sinister forces
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔宫
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 劳动人民文化宫
- cung văn hoá nhân dân lao động.
- 单于 的 宫殿 很 壮丽
- Cung điện của vua Hung Nô rất tráng lệ.
- 古老 的 宫殿 看起来 很皇
- Cung điện cổ xưa trông rất vĩ đại.
- 你 真该 看看 他 是 怎么 玩 魔方 的
- Bạn sẽ thấy anh ta với một khối Rubik.
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
魔›