Đọc nhanh: 魔术方块 (ma thuật phương khối). Ý nghĩa là: Khối Rubik, khối ma thuật.
魔术方块 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khối Rubik
Rubik's cube
✪ 2. khối ma thuật
magic cube
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔术方块
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 我 是 喜剧 魔术师
- Tôi là một ảo thuật gia hài.
- 她 很会 变魔术 能 从 帽子 里 变出 兔子 来
- Cô ấy rất giỏi biểu diễn ma thuật, có thể biến ra con thỏ từ trong chiếc mũ.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
- 想 出 一个 手术 治疗 方案
- Tôi muốn bạn đưa ra một kế hoạch điều trị phẫu thuật.
- 他 追求 创新 的 技术 方案
- Anh ấy tìm kiếm giải pháp công nghệ đổi mới.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
方›
术›
魔›