Đọc nhanh: 魏文帝 (nguy văn đế). Ý nghĩa là: Cao Pi 曹丕, hoàng đế của Ngụy 220-226.
魏文帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao Pi 曹丕, hoàng đế của Ngụy 220-226
Cao Pi 曹丕, emperor of Wei 220-226
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏文帝
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 宸 章 ( 帝王 写 的 文章 )
- thần chương (văn chương của vua).
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帝›
文›
魏›