Đọc nhanh: 鬼雄 (quỷ hùng). Ý nghĩa là: hi sinh oanh liệt; anh dũng hi sinh (người hi sinh oanh liệt); hy sinh oanh liệt.
鬼雄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hi sinh oanh liệt; anh dũng hi sinh (người hi sinh oanh liệt); hy sinh oanh liệt
鬼中的雄杰,用于称颂壮烈死去的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼雄
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雄›
鬼›