鬼蜮 guǐyù
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ vực】

Đọc nhanh: 鬼蜮 (quỷ vực). Ý nghĩa là: quỷ; quỷ quái; ma quỷ; yêu ma quỷ quái, nham hiểm. Ví dụ : - 鬼蜮伎俩 mưu mẹo nham hiểm

Ý Nghĩa của "鬼蜮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鬼蜮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quỷ; quỷ quái; ma quỷ; yêu ma quỷ quái

鬼怪

✪ 2. nham hiểm

阴险害人的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鬼蜮伎俩 guǐyùjìliǎng

    - mưu mẹo nham hiểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼蜮

  • volume volume

    - 鬼蜮 guǐyù

    - quỷ quái

  • volume volume

    - 鬼蜮伎俩 guǐyùjìliǎng

    - mưu mẹo nham hiểm

  • volume volume

    - shì 讨厌鬼 tǎoyànguǐ

    - Anh ta là một tên đáng ghét.

  • volume volume

    - 魔鬼 móguǐ zhù zài 山洞 shāndòng

    - Ma quỷ sống trong hang động.

  • volume volume

    - shì 吝啬鬼 lìnsèguǐ

    - Anh ấy là một thánh keo kiệt.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 迷信 míxìn 鬼神 guǐshén

    - Anh ấy luôn sùng bái thần linh.

  • volume volume

    - 扮鬼脸 bànguǐliǎn 逗我 dòuwǒ xiào

    - Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō 应该 yīnggāi shì 梦魇 mèngyǎn 就是 jiùshì 鬼压床 guǐyāchuáng 什么 shénme de

    - Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō , Yù
    • Âm hán việt: Quách , Quắc , Vực
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIIRM (中戈戈口一)
    • Bảng mã:U+872E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao