鬼蜮伎俩 guǐyù jìliǎng
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ vực kĩ lưỡng】

Đọc nhanh: 鬼蜮伎俩 (quỷ vực kĩ lưỡng). Ý nghĩa là: mưu mẹo nham hiểm; trò nham hiểm.

Ý Nghĩa của "鬼蜮伎俩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鬼蜮伎俩 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưu mẹo nham hiểm; trò nham hiểm

蜮是一种名叫短狐的虫指鬼蜮能害人比喻作恶之人以阴险的手腕陷害他人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼蜮伎俩

  • volume volume

    - 欺骗 qīpiàn rén de 伎俩 jìliǎng

    - trò lừa đảo người.

  • volume volume

    - 鬼蜮 guǐyù

    - quỷ quái

  • volume volume

    - 鬼蜮伎俩 guǐyùjìliǎng

    - mưu mẹo nham hiểm

  • volume volume

    - 乍一看 zhàyīkàn zhè 母女俩 mǔnǚliǎ xiàng 姐妹俩 jiěmèiliǎ

    - Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.

  • volume volume

    - 本来 běnlái 说好 shuōhǎo 合作 hézuò 他俩 tāliǎ què 各怀鬼胎 gèhuáiguǐtāi 看样子 kànyàngzi zhè 协商 xiéshāng yào 破局 pòjú le

    - Đáng lẽ hợp tác ăn ý nhưng hai người lại có những mánh khóe riêng, có vẻ như cuộc đàm phán này sắp đổ bể.

  • volume volume

    - 惯用 guànyòng de 伎俩 jìliǎng

    - thủ đoạn quen dùng.

  • volume volume

    - zhè shì 惯用 guànyòng de 伎俩 jìliǎng

    - Đây là thủ đoạn thường dùng của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 往来 wǎnglái 十分 shífēn 密切 mìqiè

    - hai đứa chúng nó đi lại với nhau rất thân thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , Kỹ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJE (人十水)
    • Bảng mã:U+4F0E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎ , Liǎng
    • Âm hán việt: Lưỡng
    • Nét bút:ノ丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMOB (人一人月)
    • Bảng mã:U+4FE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō , Yù
    • Âm hán việt: Quách , Quắc , Vực
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIIRM (中戈戈口一)
    • Bảng mã:U+872E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao