Đọc nhanh: 鬼压身 (quỷ áp thân). Ý nghĩa là: xem 鬼壓 床 | 鬼压 床.
鬼压身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 鬼壓 床 | 鬼压 床
see 鬼壓床|鬼压床 [guǐ yā chuáng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼压身
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 你 负 压力 身 疲惫
- Bạn chịu áp lực nên cơ thể mệt mỏi.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
- 他 声称 他 可以 使 鬼魂 现身
- Anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể làm cho linh hồn hiện hữu.
- 他们 说 应该 是 梦魇 , 也 就是 鬼压床 什么 的
- Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
- 运动 对 身体 有 好处 , 对 减轻 精神压力 也 有 帮助
- Vận động rất tốt cho cơ thể và cũng giúp giảm căng thẳng về mặt tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
身›
鬼›