Đọc nhanh: 高频焊头 (cao tần hãn đầu). Ý nghĩa là: mũi hàn máy.
高频焊头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi hàn máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高频焊头
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他 比 你 高出 一头
- anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
- 小草 在 微风 下 频频点头
- Cỏ non chốc chốc lại đung đưa trong gió nhẹ.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 所谓 乐极生悲 是 指 高兴 到 了 头 的话 , 最后 要 出现 悲伤 的 事
- Cái được gọi là vui quá hóa buồn là chỉ khi mỗi lần quá phấn khích, thì sẽ xuất hiện cảm giác bi thương.
- 他 比 我 差不多 高 一头
- Anh ấy cao hơn tôi gần cái đầu.
- 这种 情况 频数 很 高
- Tần suất tình huống này lặp lại rất nhiều.
- 方法 对头 效率 就 高
- phương pháp đúng thì hiệu suất sẽ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
焊›
频›
高›