Đọc nhanh: 高频 (cao tần). Ý nghĩa là: cao tần; tần số cao.
高频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao tần; tần số cao
相对说来比较高的频率,特指无线电频谱中段的无线电频率
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高频
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 这种 情况 频数 很 高
- Tần suất tình huống này lặp lại rất nhiều.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
频›
高›