Đọc nhanh: 高频仪器 (cao tần nghi khí). Ý nghĩa là: Thiết bị cao tần.
高频仪器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị cao tần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高频仪器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 实验 的 仪器 已 准备 好
- Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
器›
频›
高›