Đọc nhanh: 点胶阀 (điểm giao phiệt). Ý nghĩa là: bộ tra keo loa robot.
点胶阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ tra keo loa robot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点胶阀
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 这个 阀 有点 问题
- Cái van này có chút vấn đề.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
胶›
阀›