Đọc nhanh: 高频振荡器 (cao tần chấn đãng khí). Ý nghĩa là: bộ dao động cao tần.
高频振荡器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ dao động cao tần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高频振荡器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 小鸟 振翅高飞
- Chim nhỏ vỗ cánh bay cao.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 他 振臂高呼 着
- Anh ấy vẫy tay hô lớn.
- 机器 发出 振响
- Máy móc phát ra tiếng rung.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
振›
荡›
频›
高›