Đọc nhanh: 魏征 (nguy chinh). Ý nghĩa là: Wei Zheng (580-643), chính trị gia và nhà sử học đời Đường, khét tiếng là nhà phê bình, biên tập viên Lịch sử triều đại nhà Tùy 隋書 | 隋书.
魏征 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wei Zheng (580-643), chính trị gia và nhà sử học đời Đường, khét tiếng là nhà phê bình, biên tập viên Lịch sử triều đại nhà Tùy 隋書 | 隋书
Wei Zheng (580-643), Tang politician and historian, notorious as a critic, editor of History of the Sui Dynasty 隋書|隋书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏征
- 他 姓征
- Anh ấy họ Chinh.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 他 怀着 征服 世界 的 野心
- anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.
- 他 通过 真诚 征服 了 大家 的 心
- Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.
- 他 踏上 了 人生 的 征程
- Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.
- 他 用 武力 征服 了 敌人
- Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.
- 他 认为 这些 凶器 是 死者 虚荣心 的 象征
- Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
魏›