Đọc nhanh: 高清数字电视 (cao thanh số tự điện thị). Ý nghĩa là: truyền hình kỹ thuật số độ nét cao.
高清数字电视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền hình kỹ thuật số độ nét cao
high definition digital television
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高清数字电视
- 流明 数越 高 , 越省 电
- Lumen càng cao, càng tiết kiệm điện.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 数字电视 很 普遍
- Truyền hình kỹ thuật số rất phổ biến.
- 彩色电视 更 清晰
- TV màu rõ nét hơn.
- 请 把 电视 的 字幕 打开
- Hãy bật phụ đề của tivi lên.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 亻 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
数›
清›
电›
视›
高›