Đọc nhanh: 数字电视 (số tự điện thị). Ý nghĩa là: truyền hình kỹ thuật số.
数字电视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền hình kỹ thuật số
digital television
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字电视
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 数字电视 很 普遍
- Truyền hình kỹ thuật số rất phổ biến.
- 请 把 电视 的 字幕 打开
- Hãy bật phụ đề của tivi lên.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
数›
电›
视›