Đọc nhanh: 高铁血红蛋白 (cao thiết huyết hồng đản bạch). Ý nghĩa là: huyết sắc tố.
高铁血红蛋白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyết sắc tố
hemoglobin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高铁血红蛋白
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
红›
蛋›
血›
铁›
高›