电视电话 diànshì diànhuà
volume volume

Từ hán việt: 【điện thị điện thoại】

Đọc nhanh: 电视电话 (điện thị điện thoại). Ý nghĩa là: điện thoại truyền hình.

Ý Nghĩa của "电视电话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Điện Thoại

电视电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điện thoại truyền hình

带有电视装置的电话,通话时彼此可以看见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视电话

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 修理 xiūlǐ 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr huì gěi 打个 dǎgè 电话 diànhuà

    - Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 电视 diànshì lián 电脑 diànnǎo huài le

    - Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.

  • volume volume

    - dǒng 怎么 zěnme 修理 xiūlǐ 电视 diànshì

    - Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.

  • volume volume

    - zài máng 事情 shìqing 所以 suǒyǐ jiē 不了 bùliǎo 电话 diànhuà

    - Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 尽力 jìnlì 简化 jiǎnhuà le 电视机 diànshìjī de 主板 zhǔbǎn

    - Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme de 电话 diànhuà 总是 zǒngshì zhàn zhe 线 xiàn

    - Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao