Đọc nhanh: 电视电话 (điện thị điện thoại). Ý nghĩa là: điện thoại truyền hình.
电视电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện thoại truyền hình
带有电视装置的电话,通话时彼此可以看见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视电话
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
视›
话›