引吭高歌 yǐnhánggāogē
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn hàng cao ca】

Đọc nhanh: 引吭高歌 (dẫn hàng cao ca). Ý nghĩa là: cất giọng ca vàng. Ví dụ : - 他们兴高采烈时而引吭高歌时而婆娑起舞。 họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

Ý Nghĩa của "引吭高歌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

引吭高歌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cất giọng ca vàng

放开喉咙高声歌唱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引吭高歌

  • volume volume

    - 高亢 gāokàng de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát ngân vang

  • volume volume

    - 广场 guǎngchǎng shàng de 歌声 gēshēng 愈来愈 yùláiyù 高昂 gāoáng

    - tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē dào 高音 gāoyīn 时岔 shíchà le yīn

    - Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.

  • volume volume

    - hěn 高兴 gāoxīng 一直 yìzhí zài 哼歌 hēnggē

    - Anh ta rất vui, luôn ngâm nga câu hát.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 唱起歌 chàngqǐgē lái

    - Cô ấy ca hát một cách vui vẻ.

  • volume volume

    - 潮上 cháoshàng de 歌声 gēshēng 忽而 hūér gāo 忽而 hūér

    - tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • volume volume

    - 我怕 wǒpà 老人 lǎorén 知道 zhīdào le 高兴 gāoxīng 一直 yìzhí 没敢 méigǎn 吭气 kēngqì

    - tôi sợ người lớn biết được không vui, chẳng dám lên tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng , Kēng
    • Âm hán việt: Hàng , Hạng , Khang
    • Nét bút:丨フ一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYHN (口卜竹弓)
    • Bảng mã:U+542D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa