Đọc nhanh: 高阁 (cao các). Ý nghĩa là: gác cao, giá cao (để sách, đồ vật). Ví dụ : - 置之高阁 cất trên giá cao. - 束之高阁 bó gọn xếp lên giá
高阁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gác cao
高大的楼阁
✪ 2. giá cao (để sách, đồ vật)
放置书籍、器物的高架子
- 置之高阁
- cất trên giá cao
- 束之高阁
- bó gọn xếp lên giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高阁
- 置之高阁
- cất trên giá cao
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 束之高阁
- bó gọn xếp lên giá
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阁›
高›