高阁 gāogé
volume volume

Từ hán việt: 【cao các】

Đọc nhanh: 高阁 (cao các). Ý nghĩa là: gác cao, giá cao (để sách, đồ vật). Ví dụ : - 置之高阁 cất trên giá cao. - 束之高阁 bó gọn xếp lên giá

Ý Nghĩa của "高阁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高阁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gác cao

高大的楼阁

✪ 2. giá cao (để sách, đồ vật)

放置书籍、器物的高架子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 置之高阁 zhìzhīgāogé

    - cất trên giá cao

  • volume volume

    - 束之高阁 shùzhīgāogé

    - bó gọn xếp lên giá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高阁

  • volume volume

    - 置之高阁 zhìzhīgāogé

    - cất trên giá cao

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 束之高阁 shùzhīgāogé

    - bó gọn xếp lên giá

  • volume volume

    - 高阁 gāogé 凌空 língkōng

    - lầu cao chọc trời.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 路上 lùshàng 拥挤 yōngjǐ

    - Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSHER (中尸竹水口)
    • Bảng mã:U+9601
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao