猛进 měngjìn
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh tiến】

Đọc nhanh: 猛进 (mãnh tiến). Ý nghĩa là: tiến mạnh. Ví dụ : - 高歌猛进。 cất cao lời ca, mạnh bước tiến.. - 突飞猛进。 vươn lên mạnh mẽ.

Ý Nghĩa của "猛进" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猛进 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiến mạnh

不怕困难,勇敢前进;很快地前进

Ví dụ:
  • volume volume

    - 高歌猛进 gāogēměngjìn

    - cất cao lời ca, mạnh bước tiến.

  • volume volume

    - 突飞猛进 tūfēiměngjìn

    - vươn lên mạnh mẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛进

  • volume volume

    - 高歌猛进 gāogēměngjìn

    - cất cao lời ca, mạnh bước tiến.

  • volume volume

    - 进门 jìnmén 香味 xiāngwèi 扑鼻而来 pūbíérlái

    - Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 突飞猛进 tūfēiměngjìn

    - vươn lên mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 边防战士 biānfángzhànshì zài 敌人 dírén 猛烈 měngliè 进攻 jìngōng xià 巍然 wēirán dòng

    - Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái pǎo jìn 街道 jiēdào shí 司机 sījī 猛然 měngrán 煞车 shāchē

    - Khi đứa trẻ chạy vào đường, tài xế đột ngột đạp phanh.

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 进行 jìnxíng 非常 fēicháng 猛烈 měngliè

    - Sự cạnh tranh rất khốc liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノフノフ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHNDT (大竹弓木廿)
    • Bảng mã:U+731B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao