Đọc nhanh: 高手如云 (cao thủ như vân). Ý nghĩa là: chuyên gia như đám mây,người giỏi rất nhiều.
高手如云 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên gia như đám mây,người giỏi rất nhiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高手如云
- 不知 高见 以为 如何
- không biết cao kiến ra sao?
- 他 自称 是 天下第一 高手
- Anh ấy tự xưng là đại cao thủ số một thiên hạ.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 下棋 的 高手
- cao thủ chơi cờ
- 他 手艺 是 高明 、 做 出来 的 东西 就是 不 一样
- tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
- 你 期望 男人 可以 坚强 如 高塔
- Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.
- 他 是 气功 的 高手
- Anh ấy là một bậc thầy về khí công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
如›
手›
高›