Đọc nhanh: 高高手 (cao cao thủ). Ý nghĩa là: Xin đừng quá khắt khe với tôi!.
高高手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xin đừng quá khắt khe với tôi!
Please do not be too severe on me!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高高手
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 握手 的 双方 都 很 高兴
- Hai bên bắt tay đều rất vui.
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 他 自称 是 天下第一 高手
- Anh ấy tự xưng là đại cao thủ số một thiên hạ.
- 他 手艺 是 高明 、 做 出来 的 东西 就是 不 一样
- tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
- 他 试图 象 高手 那样
- Anh ấy cố gắng như chuyên gia.
- 和 开膛手 杰克 一较高下
- Chiến đấu với Jack the ripper.
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
高›