手高手低 shǒu gāoshǒu dī
volume volume

Từ hán việt: 【thủ cao thủ đê】

Đọc nhanh: 手高手低 (thủ cao thủ đê). Ý nghĩa là: tay cao tay thấp; hao dôi ít nhiều; đầy vơi khó tránh.

Ý Nghĩa của "手高手低" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手高手低 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tay cao tay thấp; hao dôi ít nhiều; đầy vơi khó tránh

形容不用度量衡器具而用手或一般的器皿分东西时,难免稍有出入

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手高手低

  • volume volume

    - 自称 zìchēng shì 天下第一 tiānxiàdìyī 高手 gāoshǒu

    - Anh ấy tự xưng là đại cao thủ số một thiên hạ.

  • volume volume

    - zài 高手 gāoshǒu 面前 miànqián 不含糊 bùhánhù

    - trước mặt cao thủ, anh ta cũng chẳng hãi sợ

  • volume volume

    - de 左手 zuǒshǒu 低于 dīyú 无菌 wújūn le

    - Tay trái của bạn thả xuống dưới cánh đồng vô trùng.

  • volume volume

    - de 手段 shǒuduàn hěn 高明 gāomíng

    - Cách xử lý của cô ấy rất thông minh.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 手舞足蹈 shǒuwǔzúdǎo

    - Anh ta vui mừng đến mức khoa tay múa chân.

  • volume volume

    - 试图 shìtú xiàng 高手 gāoshǒu 那样 nàyàng

    - Anh ấy cố gắng như chuyên gia.

  • volume volume

    - zài 外科手术 wàikēshǒushù shàng shì 有名 yǒumíng de 高手 gāoshǒu

    - về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.

  • volume volume

    - 他成 tāchéng le de 高级顾问 gāojígùwèn 要说 yàoshuō shì de 副手 fùshǒu 未尝不可 wèichángbùkě

    - Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao