Đọc nhanh: 高峰会 (cao phong hội). Ý nghĩa là: cuộc họp thượng đỉnh.
高峰会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc họp thượng đỉnh
summit meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高峰会
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 他 爬 上 了 这座 高峰
- Anh ấy đã leo lên ngọn núi cao này.
- 他 攀登 世界 第一 高峰
- Anh ấy leo lên ngọn núi cao nhất thế giới.
- 她 怎会 高兴 呢
- Cô ấy sao có thể vui được chứ.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 这是 至关重要 的 高峰 会议
- Đây là hội nghị cấp cao quan trọng.
- 早 高峰 时 , 市中心 经常 会 有 交通拥堵
- Vào giờ cao điểm buổi sáng, trung tâm thành phố thường xuyên bị tắc nghẽn giao thông.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
峰›
高›