Đọc nhanh: 高州市 (cao châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gaozhou ở Maoming 茂名, Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Gaozhou ở Maoming 茂名, Quảng Đông
Gaozhou county level city in Maoming 茂名, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高州市
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 他 的 市场份额 不断 高涨
- Thị phần của anh không ngừng tăng.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 我们 从 悬崖 顶上 的 高处 能 看到 城市 的 全景
- Chúng ta có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố từ đỉnh cao trên vách đá.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 公司 计划 提高 市场份额
- Công ty có kế hoạch tăng số định mức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
高›