高山雀鹛 gāoshān què méi
volume volume

Từ hán việt: 【cao sơn tước _】

Đọc nhanh: 高山雀鹛 (cao sơn tước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Fulvetta Trung Quốc (Fulvetta striaticollis).

Ý Nghĩa của "高山雀鹛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高山雀鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Fulvetta Trung Quốc (Fulvetta striaticollis)

(bird species of China) Chinese fulvetta (Fulvetta striaticollis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高山雀鹛

  • volume volume

    - shān gāo 遮不住 zhēbúzhù 太阳 tàiyang

    - Núi cao không che nổi mặt trời.

  • volume volume

    - 山崖 shānyá de 高低 gāodī

    - chiều cao của vách núi.

  • volume volume

    - 山高则 shāngāozé 攀登 pāndēng lèi

    - Núi cao thì leo mệt.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 登上 dēngshàng 前往 qiánwǎng 香山 xiāngshān 公园 gōngyuán de 大巴车 dàbāchē

    - Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 大山 dàshān hěn gāo

    - Ngọn núi phía đông rất cao.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • volume volume

    - 信念 xìnniàn 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 一直 yìzhí xiàng gèng gāo de shān 攀爬 pānpá

    - Tôi có một niềm tin, sẽ leo lên ngọn núi cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUPYM (日山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp