Đọc nhanh: 高尔基复合体 (cao nhĩ cơ phục hợp thể). Ý nghĩa là: Phức hợp Golgi (trong sinh học tế bào).
高尔基复合体 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phức hợp Golgi (trong sinh học tế bào)
Golgi complex (in cell biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尔基复合体
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 这片 山体 符合 坎贝尔 山
- Vùng đất này phù hợp với một cái gì đó được gọi là Đồi Campbell.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 我 很 高兴 经过 反复 磋商 我们 就 合同条款 取得 一致意见
- Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.
- 他们 复合 后 感情 更深 了
- Sau khi tái hợp, tình cảm của họ sâu hơn.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
合›
基›
复›
尔›
高›