Đọc nhanh: 高尔夫球场 (cao nhĩ phu cầu trường). Ý nghĩa là: Sân golf.
高尔夫球场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân golf
高尔夫球场(Golf course)是进行高尔夫球运动时所需的场地。一个标准的高尔夫球场包括18个洞(Hole),每个洞都有规定的杆数,称为标准杆(Par),标准杆数为72杆。球场内有发球台、球道、果岭以及长草、沙坑、水池等障碍。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尔夫球场
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
夫›
尔›
球›
高›