Đọc nhanh: 高密度聚乙烯 (cao mật độ tụ ất hy). Ý nghĩa là: Nhựa HDPE.
高密度聚乙烯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa HDPE
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高密度聚乙烯
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
密›
度›
烯›
聚›
高›