Đọc nhanh: 聚对苯二甲酸乙二醇酯 (tụ đối bản nhị giáp toan ất nhị thuần chỉ). Ý nghĩa là: Nhựa PET.
聚对苯二甲酸乙二醇酯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa PET
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚对苯二甲酸乙二醇酯
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 对 革命 坚贞 不二
- một lòng kiên định đối với cách mạng
- 二人 默然 相对
- hai người lặng lẽ nhìn nhau.
- 你 会 不会 担心 二手烟 对 你 的 影响 ?
- Cậu có lo lắng về chuyện hút thuốc thụ động sẽ ảnh hưởng tới cậu không?
- 我 对 这个 问题 粗知一二
- Tôi chỉ biết sơ sơ về vấn đề này.
- 她 对 丈夫 有 二心 了
- Cô ấy hai lòng với chồng mình.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
二›
对›
甲›
聚›
苯›
酯›
酸›
醇›