Đọc nhanh: 高压加热箱 (cao áp gia nhiệt tương). Ý nghĩa là: bình thêm nhiệt cao áp (Máy móc trong xây dựng).
高压加热箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình thêm nhiệt cao áp (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压加热箱
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 他 把 壶 坐在 火上 加热
- Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.
- 他 读完 高中 , 就 参加 了 工作
- Anh ấy học xong cấp ba thì đi làm.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 人多 议论 多 , 热气 高 , 干劲 大
- đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
- 他 高兴 地 参加 这次 聚会
- Anh ấy rất vui khi được tham dự bữa tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
压›
热›
箱›
高›