Đọc nhanh: 敲听检查 (xao thính kiểm tra). Ý nghĩa là: kiểm tra thủ công (Máy móc trong xây dựng).
敲听检查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra thủ công (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲听检查
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 他关 好门 后 , 又 检查 了 锁
- Sau khi đóng cửa, anh ấy còn kiểm tra khóa.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 他 一一 检查 了 每 一个 细节
- Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết một.
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
听›
敲›
查›
检›