Đọc nhanh: 骨动轴承 (cốt động trục thừa). Ý nghĩa là: Vòng bi gối đỡ.
骨动轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng bi gối đỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨动轴承
- 运动员 容易 骨折
- Vận động viên dễ bị gãy xương.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 学生 要 承担 班级 活动
- Học sinh phải đảm nhận hoạt động của lớp.
- 出去 散散步 活动 一下 筋骨
- Đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.
- 他 表面 上 不动声色 , 骨子里 却 早有打算
- vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
- 骨节 的 活动 很 重要
- Hoạt động của khớp rất quan trọng.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 运动员 的 椎骨 很 重要
- Xương cột sống của vận động viên rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
承›
轴›
骨›