Đọc nhanh: 带座轴承座 (đới tọa trục thừa tọa). Ý nghĩa là: Vòng đệm trục.
带座轴承座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng đệm trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带座轴承座
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 上座儿
- vào chỗ
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 这座 桥梁 , 经过 多年 承受 各种 载重 车辆 , 被 严重 损坏 了
- Cây cầu qua nhiều năm đã bị hư hỏng nặng do các phương tiện tải trọng khác nhau.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
- 这座 建筑 带有 古代 的 风格
- Tòa nhà này mang phong cách của thời cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
座›
承›
轴›