Đọc nhanh: 振动筛链轮 (chấn động si liên luân). Ý nghĩa là: Bánh răng truyền động.
振动筛链轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh răng truyền động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振动筛链轮
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 她 测量 了 振动 的 频率
- Cô ấy đo tần số rung động.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
振›
筛›
轮›
链›