Đọc nhanh: 骑鹤上扬州 (kỵ hạc thượng dương châu). Ý nghĩa là: (văn học) cưỡi hạc đến Dương Châu (thành ngữ); để có được một vị trí chính thức.
骑鹤上扬州 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) cưỡi hạc đến Dương Châu (thành ngữ); để có được một vị trí chính thức
lit. to ride a crane to Yangzhou (idiom); to get an official position
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑鹤上扬州
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 她 的 眼尾 微微 上扬
- Đuôi mắt của cô ấy hơi nhếch lên.
- 他 每天 骑车 上班
- Tôi đạp xe đi làm mỗi ngày.
- 他 骑车 五公里 上班
- Anh ấy đi làm bằng xe đạp năm km.
- 他 骑马 在 山上 奔跑
- Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.
- 他 在组织上 受到 了 表扬
- Anh ấy được tổ chức khen ngợi.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
州›
扬›
骑›
鹤›