惠州 huìzhōu
volume volume

Từ hán việt: 【huệ châu】

Đọc nhanh: 惠州 (huệ châu). Ý nghĩa là: Huệ Châu (thuộc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "惠州" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Huệ Châu (thuộc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

广东省县市及专区政府所在地位于广东省中南部,在广州东120公里,面积419平方公里是东江流域物资集散地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠州

  • volume volume

    - zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu le

    - Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.

  • volume volume

    - 不是 búshì zài 俄亥俄州 éhàiézhōu ma

    - Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.

  • volume volume

    - 亨宁 hēngníng shì 宾州 bīnzhōu de 退休 tuìxiū 炼钢 liàngāng 工人 gōngrén

    - Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.

  • volume volume

    - cóng 加州 jiāzhōu 回来 huílai le

    - Anh ấy trở về từ California.

  • volume volume

    - cóng 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 开始 kāishǐ chá

    - Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.

  • volume volume

    - 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 没有 méiyǒu 死刑 sǐxíng a

    - Massachusetts không có án tử hình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 很多 hěnduō 实惠 shíhuì

    - Họ cung cấp rất nhiều lợi ích.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 坐船去 zuòchuánqù 广州 guǎngzhōu

    - Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIP (十戈心)
    • Bảng mã:U+60E0
    • Tần suất sử dụng:Cao