骨质疏松症 gǔ zhí shūsōng zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【cốt chất sơ tùng chứng】

Đọc nhanh: 骨质疏松症 (cốt chất sơ tùng chứng). Ý nghĩa là: loãng xương.

Ý Nghĩa của "骨质疏松症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骨质疏松症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loãng xương

osteoporosis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨质疏松症

  • volume volume

    - 疏松 shūsōng 土壤 tǔrǎng

    - làm tơi xốp.

  • volume volume

    - 蜗牛 wōniú 喜欢 xǐhuan zài 阴暗 yīnàn 潮湿 cháoshī 疏松 shūsōng duō 腐殖质 fǔzhízhì de 环境 huánjìng zhōng 生活 shēnghuó

    - Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.

  • volume volume

    - 骨质 gǔzhì 软化 ruǎnhuà zhèng

    - bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.

  • volume volume

    - 人骨 réngǔ 牙釉质 yáyòuzhì

    - Xương người và men răng.

  • volume volume

    - 土质 tǔzhì 干燥 gānzào 疏松 shūsōng

    - đất khô xốp.

  • volume volume

    - 怀疑 huáiyí shì 成骨 chénggǔ 全症 quánzhèng

    - Tôi lo ngại rằng đó là sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yǒu 骨质 gǔzhì 疏松 shūsōng 或者 huòzhě 牙周 yázhōu 疾病 jíbìng de 家族史 jiāzúshǐ 牙齿 yáchǐ 检查 jiǎnchá gèng yǒu 必要 bìyào le

    - Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 质疑 zhìyí ràng 感到 gǎndào 丈夫 zhàngfū 已经 yǐjīng 不爱 bùài le

    - Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao