Đọc nhanh: 游侠骑士 (du hiệp kỵ sĩ). Ý nghĩa là: một kỵ sĩ.
游侠骑士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một kỵ sĩ
a knight-errant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游侠骑士
- 我 把 他 比喻 为 骑士
- Tôi ví anh ấy như như hiệp sĩ.
- 豪侠 之士
- kẻ sĩ hào hiệp
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 风尘 侠士
- phong trần hiệp sĩ
- 骑士 们 宣誓 至死 效忠
- Các kỵ sĩ đã thề trung thành cho đến chết.
- 他 是 一名 优秀 的 骑士
- Anh ấy là một kỵ sĩ xuất sắc.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 骑士 们 在 小 酒店 里 会合 , 讨论 他们 的 计划
- Các kỵ sĩ tụ họp tại khách sạn nhỏ để thảo luận về kế hoạch của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侠›
士›
游›
骑›