骨干网路 gǔgàn wǎng lù
volume volume

Từ hán việt: 【cốt can võng lộ】

Đọc nhanh: 骨干网路 (cốt can võng lộ). Ý nghĩa là: mạng đường trục.

Ý Nghĩa của "骨干网路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骨干网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạng đường trục

backbone network

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨干网路

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 培养 péiyǎng 骨干 gǔgàn 人才 réncái

    - Chúng tôi cần đào tạo nhân tài trụ cột.

  • volume volume

    - 粗细 cūxì 活路 huólù dōu huì gàn

    - công việc đòi hỏi sự khéo tay anh ấy có thể làm được.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 很快 hěnkuài jiù huì 道路 dàolù 晒干 shàigān de

    - Mặt trời rất nhanh phơi khô đường.

  • volume volume

    - 国家 guójiā de 骨干力量 gǔgànlìliàng yào 加强 jiāqiáng

    - Lực lượng trụ cột của quốc gia cần tăng cường.

  • volume volume

    - 觉得 juéde gàn 这个 zhègè 工作 gōngzuò tǐng duì

    - anh ấy cảm thấy làm công việc này rất hợp.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 10 来米 láimǐ kuān 坑洼 kēngwā 不平 bùpíng de 就是 jiùshì 镇上 zhènshàng de 主干道 zhǔgàndào

    - Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 骨干 gǔgàn 员工 yuángōng

    - Anh ấy là nhân viên trụ cột của công ty.

  • volume volume

    - ó 知道 zhīdào gāi 干什么 gànshénme ma 应该 yīnggāi 一路 yīlù dào 自由 zìyóu 女神像 nǚshénxiàng de 顶上 dǐngshàng

    - Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao