Đọc nhanh: 骨干网路 (cốt can võng lộ). Ý nghĩa là: mạng đường trục.
骨干网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng đường trục
backbone network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨干网路
- 我们 需要 培养 骨干 人才
- Chúng tôi cần đào tạo nhân tài trụ cột.
- 粗细 活路 他 都 会 干
- công việc đòi hỏi sự khéo tay anh ấy có thể làm được.
- 太阳 很快 就 会 把 道路 晒干 的
- Mặt trời rất nhanh phơi khô đường.
- 国家 的 骨干力量 要 加强
- Lực lượng trụ cột của quốc gia cần tăng cường.
- 他 觉得 干 这个 工作 挺 对 路
- anh ấy cảm thấy làm công việc này rất hợp.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 他 是 公司 的 骨干 员工
- Anh ấy là nhân viên trụ cột của công ty.
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
网›
路›
骨›