Đọc nhanh: 骂骂咧咧 (mạ mạ liệt liệt). Ý nghĩa là: nói kháy; chửi mát; kháy.
骂骂咧咧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói kháy; chửi mát; kháy
指在说话中夹杂着骂人的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骂骂咧咧
- 他 挨 了 一通 骂
- Anh ấy đã bị mắng một hồi.
- 他来 咧
- Anh ấy đến rồi.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 他 疼 得 直 咧嘴
- Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.
- 他 居然 骂 我 是 笨货
- Anh ấy chửi tôi là đồ ngốc.
- 他 竟敢 骂 我
- Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.
- 他 狠狠 地 责骂 了 她
- Anh ấy đã mắng cô ấy rất nghiêm khắc.
- 他 臭骂 了 那个 人 一顿
- Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咧›
骂›