骂骂咧咧 màmaliēliē
volume volume

Từ hán việt: 【mạ mạ liệt liệt】

Đọc nhanh: 骂骂咧咧 (mạ mạ liệt liệt). Ý nghĩa là: nói kháy; chửi mát; kháy.

Ý Nghĩa của "骂骂咧咧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骂骂咧咧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói kháy; chửi mát; kháy

指在说话中夹杂着骂人的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骂骂咧咧

  • volume volume

    - āi le 一通 yítòng

    - Anh ấy đã bị mắng một hồi.

  • volume volume

    - 他来 tālái liě

    - Anh ấy đến rồi.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - téng zhí 咧嘴 liězuǐ

    - Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.

  • volume volume

    - 居然 jūrán shì 笨货 bènhuò

    - Anh ấy chửi tôi là đồ ngốc.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn

    - Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.

  • volume volume

    - 狠狠 hěnhěn 责骂 zémà le

    - Anh ấy đã mắng cô ấy rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 臭骂 chòumà le 那个 nàgè rén 一顿 yīdùn

    - Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Liē , Liě , Lie
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNN (口一弓弓)
    • Bảng mã:U+54A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao